Có 2 kết quả:
异教 yì jiào ㄧˋ ㄐㄧㄠˋ • 異教 yì jiào ㄧˋ ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heresy
(2) heathenism
(2) heathenism
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heresy
(2) heathenism
(2) heathenism
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0