Có 2 kết quả:

异教 yì jiào ㄧˋ ㄐㄧㄠˋ異教 yì jiào ㄧˋ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) heresy
(2) heathenism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) heresy
(2) heathenism

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0